Có 2 kết quả:

远谋 yuǎn móu ㄩㄢˇ ㄇㄡˊ遠謀 yuǎn móu ㄩㄢˇ ㄇㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a long-term plan
(2) an ambitious strategy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a long-term plan
(2) an ambitious strategy

Bình luận 0